Mô tả
Các đặc điểm của Ống dẫn nước
Ống nước của DongYang chúng tôi đáp ứng các yêu cầu của khách hàng về độ bền cao, tuổi thọ và khả năng thuận tiện xây dựng. Ống nước được sơn phủ Epoxy Coal tar Enamel, Polyethylene hoặc phủ đặc biệt cả trong và ngoài theo các tiêu chuẩn quốc tế mà khách hàng yêu cầu
Ứng dụng của Ống dẫn nước
Ống dẫn trong lĩnh vực cấp nước (ống sơn và ống bọc)
Các fitting cho ống thép.
Ống đặc biệt cho các ứng dụng đặc biệt.
KS | JIS | ASTM | BS | DIN | ISO | NF | AWWA | OTHERS |
D3583 D3536 D3578 D3626 D3627 D3589 |
G3457 G3443 G3451 G3469 |
A134 A139 A672 A671 |
534 6323 3601 |
1626 1628 2460 |
559 5256 2604 |
C200 | JWWA G177 AS1579 API 5L |
Các kiểu đầu ống
Plain (trơn)
Flanged (mặt bích)
Beveled (vát hàn)
Bell & spigot (đầu đực đầu cái)
Quy cách kỹ thuật của DongYang
Mô tả | Dung sai | Ghi chú |
Outside Diameter | ||
219.1 < D < 914 | ±0.75% max ± 5mm | |
D > 914 | ±0.75% max ± 5mm | |
Thickness | ||
5 < T < 8 | + not allowed, -10% | |
8 < T < 25 | + not allowed, -10% | |
Weight | ± 7.5% | |
Length | ||
L < 6m | + 100mm, -0 | |
L > 6m | + 100mm, -0 | |
Straightness | under 0.2% of pipe length | |
Roundness | Consistent with the diameter and wall thickness and type of joint | |
Chemical Analysis | Acc to ASTM | |
Mechanical Property | not less than min | |
-Tensile Test | tensile strength of base material |
1 specimens per lot |
-Bend Test | not exceeding 1/8in | 2 specimens per lot |
Hydrostatic Test | P=2st/D | over 5sec. |
N.D.T | upon agreement with the purchaser | |
Relative Testing for applied coating |
As specified by the purchaser | |
-Coal tar Enamel Epoxy, P.E etc. |
Cách kích thước áp dụng
- Ống nước LSAW
- Ống nước SSAW
Hình ảnh sản phẩm